Cát nhôm oxit nâu là một trong những vật liệu mài mòn kỹ thuật quan trọng nhất trong ngành công nghiệp hiện đại. Với độ cứng cao, khả năng chịu nhiệt vượt trội, loại cát này không chỉ giúp làm sạch và chuẩn bị bề mặt hiệu quả mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm trong nhiều lĩnh vực. Ngay sau đây, JieChu Việt Nam sẽ chia sẻ tới bạn chi tiết thông tin sản phẩm!
Giới thiệu đôi nét về cát nhôm oxit nâu
Cát nhôm oxit nâu hay cát Alumina nâu là một loại vật liệu mài mòn kỹ thuật cao. Cát được sản xuất bằng cách nung chảy bô-xít trong lò hồ quang điện ở nhiệt độ rất cao, tạo ra các hạt oxit nhôm có độ cứng lớn, sắc bén và bền nhiệt.
Thành phần hóa học chủ yếu của cát nhôm oxit nâu bao gồm:
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
| Al2O3 | 95 – 97 |
| Fe2O3 | ~0.3 – 1.0 |
| SiO2 | ~0.7 – 1.5 |
| TiO2 | ~1.7 – 3.4 |
| CaO | ~0.3 |
Đặc biệt với độ cứng đạt 9 trên thang Mohs, cát Alumina nâu có khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn cao. Đồng thời cát có tính ổn định hóa học và chịu nhiệt tốt, nhiệt độ nóng chảy khoảng 2000°C.

Ngoài ra, cát Alumina nâu còn có khả năng tái sử dụng nhiều lần (từ 7 đến 20 lần tùy điều kiện), giúp tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường. Những đặc tính này giúp cát nhôm oxit nâu trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng phun cát làm sạch, tạo nhám, đánh bóng.
Tính chất vật lý của cát nhôm oxit nâu
- Màu sắc: Nâu đậm đặc trưng
- Độ cứng: Rất cao, đạt mức 9 trên thang Mohs
- Hình dạng hạt: Góc cạnh sắc nét
- Mật độ thật (tỷ trọng riêng): Khoảng 3,90 – 3,97 g/cm³, mật độ khối từ 1,4 đến 2,2 g/cm³
- Điểm nóng chảy: Xấp xỉ 2000°C
- Độ bền nén và độ dẻo dai: Cao
- Hệ số giãn nở nhiệt: Thấp
- Tính ưa nước và độ sạch: Cao.
Ưu điểm vượt trội của cát nhôm oxit nâu
Cát Alumina nâu là vật liệu không thể thiếu trong các quy trình phun cát, làm sạch và xử lý bề mặt trong công nghiệp hiện đại. Sản phẩm sở hữu nhiều điểm cộng nổi bật như:
- Độ cứng cao (9 trên thang Mohs), giúp cắt, khắc và làm sạch bề mặt kim loại, thủy tinh, gỗ hiệu quả
- Mật độ khối lớn (1,4 – 2,2 g/cm³), giúp làm sạch bề mặt đồng đều, tăng hiệu quả phun cát
- Độ bền cao, cho phép tái sử dụng từ 8 đến 20 lần tùy điều kiện, giúp tiết kiệm chi phí và giảm lượng vật liệu thải
- Cạnh sắc nét, lý tưởng để loại bỏ vết trầy xước, gỉ sét và các vết ăn mòn trên bề mặt
- Ứng dụng linh hoạt trên nhiều loại vật liệu và ngành nghề như ô tô, đóng tàu, luyện kim, sản xuất giấy nhám, cơ khí….
- Thân thiện với môi trường, hạn chế phát sinh bụi và không chứa chất độc hại, an toàn cho người sử dụng.

Phân loại cát nhôm oxit nâu chi tiết
Hiện tại JieChu Việt Nam cung cấp cát nhôm oxit nâu đang dạng kích thước. Dưới đây là các kích cỡ cát Alumina nâu mà bạn có thể tham khảo:
| Cỡ hạt | Kích cỡ hạt | Cỡ hạt | Kích cỡ hạt |
| 12# | 1700-2000 µm | 100# | 125-150 µm |
| 16# | 1180-1400 µm | 120# | 106-125 µm |
| 24# | 710-850 µm | 150# | 75-106 µm |
| 36# | 500-600 µm | 180# | 63-90 µm |
| 46# | 355-425 µm | 220# | 53-75 µm |
| 54# | 300-355 µm | 250# | 50-65 µm |
| 60# | 250-300 µm | 280# | 40-50 µm |
| 80# | 212-250 µm | 320# | 28-40 µm |
Ứng dụng đa dạng của cát nhôm oxit nâu
Cát nhôm oxit nâu có ứng dụng rất đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ đặc tính cứng, sắc bén, chịu nhiệt và bền mài mòn cao:
- Làm sạch và chuẩn bị bề mặt kim loại: Loại bỏ rỉ sét, vết ố, làm sạch mối hàn trước khi sơn, mạ hoặc tráng men
- Phun cát và tạo nhám bề mặt: Ứng dụng rộng rãi trong phun cát để tạo nhám hoặc làm sạch bề mặt thép, hợp kim cacbon, thép không gỉ và các sản phẩm cơ khí.
- Sản xuất vật liệu mài mòn: Là nguyên liệu chính trong sản xuất giấy nhám, vải mài mòn, đai mài mòn và đá mài
- Ngành công nghiệp ô tô, đóng tàu và cơ khí: Sử dụng để làm sạch các chi tiết máy, bánh xe ô tô, các bộ phận động cơ
- Vật liệu chịu lửa và công nghiệp luyện kim: Ứng dụng trong sản xuất vật liệu chịu lửa, lớp phủ chịu nhiệt cho các lò công nghiệp, luyện kim và công nghiệp hóa chất
- Khắc và đánh bóng: Dùng để khắc kính, khắc tên, biểu tượng trên các vật liệu khác nhau và đánh bóng bề mặt kim loại, thủy tinh.

Hướng dẫn lựa chọn cát nhôm oxit nâu phù hợp
Để lựa chọn cát nhôm oxit nâu phù hợp với mục đích sử dụng, bạn cần chú ý các yếu tố sau:
Hàm lượng Al2O3 và TiO2:
Cát nhôm oxit nâu có hàm lượng Al2O3 càng cao (thường trên 95% đối với loại cấp A) thì độ cứng, độ bền và khả năng chịu nhiệt càng tốt, giúp tăng hiệu quả làm sạch và tái sử dụng nhiều lần. Loại có hàm lượng thấp hơn (khoảng 80-90%) có giá thành rẻ hơn nhưng hao mòn nhanh hơn, phù hợp với các công việc không đòi hỏi cao về độ bền.
Kích thước hạt (phân loại theo tiêu chuẩn FEPA)
Kích thước hạt quyết định độ mịn và mức độ làm sạch bề mặt. Các hạt lớn (F20, F24) dùng để làm sạch, loại bỏ rỉ sét, tạo nhám sâu. Còn hạt nhỏ (F220, F400) dùng cho đánh bóng hoặc phun cát chính xác, tạo bề mặt mịn hơn.
Loại thiết bị phun cát và mục đích sử dụng
- Cát nhôm oxit nâu phù hợp với máy phun cát khí nén. Nếu dùng thiết bị phun bi tự động có lực văng mạnh, cát có thể bị hao mòn nhanh, giảm hiệu quả làm sạch.
- Nếu cần làm sạch bề mặt kim loại, loại bỏ rỉ sét, vết bẩn thì nên chọn cát có hạt lớn, độ cứng cao.
- Trường hợp sử dụng cát để đánh bóng, tạo nhám mịn cho bề mặt thì chọn cát hạt nhỏ, độ tinh khiết cao.
- Ứng dụng trong sản xuất giấy nhám, vật liệu chịu lửa nên ưu tiên loại cấp A để đảm bảo chất lượng và độ bền.

Mua cát nhôm oxit nâu chất lượng cao ở đâu?
Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên mua cát nhôm oxit nâu ở đâu uy tín thì JieChu Việt Nam chính là câu trả lời phù hợp nhất. Sản phẩm của công ty ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe với hàm lượng Al2O3 cao, độ cứng vượt trội và khả năng tái sử dụng nhiều lần.
Đặc biệt, sản phẩm của chúng tôi đa dạng kích thước hạt và khả năng cung ứng linh hoạt theo nhu cầu thực tế. Công ty cũng cam kết mang đến cho khách hàng giải pháp tối ưu về chi phí, giúp doanh nghiệp tiết kiệm ngân sách mà vẫn đảm bảo hiệu quả làm việc cao.
Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cát nhôm oxit nâu chất lượng, JieChu Việt Nam là địa điểm phù hợp nhất. Hãy nhanh tay gọi ngay hotline công ty nhận tư vấn báo giá cát chi tiết sớm nhất!



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.